TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtretung

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút khỏi sân khấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhượng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để cho sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abtretung

subrogation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abtretung

Abtretung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abtretung

subrogation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtretung /die, -, -en/

sự nhượng lại; sự giao lại; sự để cho sử dụng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtretung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abtretung

[EN] subrogation

[FR] subrogation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtretung /f =, -en/

1. [sự] nhân nhượng, nhượng bộ; 2. [sự] rút khỏi sân khấu.