subrogation
subrogation [sybRogasjô] n. f. LUẬT Sự thay thế, sự ủy nhiệm; chúng thư thay thế, chứng thư ủy nhiệm. Subrogation de personnes, de choses: Chứng thư thay thế những con người, những vật. Paiement avec subrogation: Sự chi trà có chứng thư ủy nhiệm.