Việt
sự gán nợ
sự thay thế
Anh
subrogation
subrogation :
Đức
Abtretung
Pháp
subrogation /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abtretung
[EN] subrogation
[FR] subrogation
[L] sự thay thế, sự đại nhiệm. - subrogation act - chứng thư đại nhiệm.
[, sʌbrə'gei∫n]
o sự gán nợ
Sự thay thế của một bên cho bên kia trong một khoản nợ.