Việt
thỏa hiệp
nhượng bộ
nhân nhượng
quyết định có tính chát thỏa hiệp.
giải pháp tạm thời
Đức
Zwischenlosung
Zwischenlösung
Zwischenlösung /die/
giải pháp tạm thời;
Zwischenlosung /f =, -en/
sự] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng, quyết định có tính chát thỏa hiệp.