Việt
cho phép
nhượng bộ
nhân nhượng
nhún nhưòng
hợp đồng nhượng quyển
hợp đồng tô nhượng
Đức
Konzession
Konzession /í =, -en/
1. [sự] cho phép, nhượng bộ, nhân nhượng, nhún nhưòng; 2. (kinh tế) hợp đồng nhượng quyển, hợp đồng tô nhượng; [xí nghiệp] nhượng quyền, tô nhượng, nhượng địa.