Việt
nhân nhượng
nhượng bộ.
nhượng bộ
Đức
konzessiv
konzessiv /[kontse'srf] (Adj.) (Sprachw.)/
nhân nhượng; nhượng bộ (einräumend);
konzessiv /a (văn phạm)/
nhân nhượng, nhượng bộ.