Việt
nhượng bộ
nhân nhượng
nhường
Đức
Iockerlassen
sie haben nicht lockergelassen, bis er zusagte
họ đã không nhượng bộ cho đến khi hắn đồng ý.
Iockerlassen /(st V.; hat) (ugs.)/
nhượng bộ; nhân nhượng; nhường;
sie haben nicht lockergelassen, bis er zusagte : họ đã không nhượng bộ cho đến khi hắn đồng ý.