TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concession

tô nhượng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

nhượng bộ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nhượng quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

concession

concession

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
concession :

concession :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

concession

Konzession

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzession /f/D_KHÍ/

[EN] concession

[VI] sự nhượng quyền (thương mại, luật)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

concession :

đặc nhượng, dặc hứa (điền thô, ý kiến, dịch vụ, một chỗ bán háng v.v...) - mining concession - đặc nhượng hẳm mò. (Mỹ claim)

Từ điển phân tích kinh tế

concession

tô nhượng

Tự điển Dầu Khí

concession

[kən'se∫n]

o   tô nhượng

Một thoả thuận hợp pháp của Nhà nước với một công ty dầu nước ngoài dành cho công ty đó quyền thăm dò, khoan và sản xuất dầu và khí trên một vùng nào đó. Việc nhượng quyền này có nêu rõ việc chi trả cho Nhà nước nếu dầu mỏ được sản xuất. Các vùng nhượng địa trước kia thường có giá trị trong một thời gian dài và chỉ phải chi trả khi có sản xuất dầu và khí. Các nhượng địa hiện đại thường được bán hoặc đấu thầu và thời gian thăm dò thường là 5 năm.

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Concession

Nhượng quyền sử dụng hay khai thác một sản phẩm do chủ sở hữu cấp hay bán Sự cam kết giữa nhà nước và nhà khai thác dịch vụ viễn thông tư nhân nhằm tạo điều kiện cho nhà khai thác hoạt động. Sự cam kết này là những họp đồng, thỏa thuận cho những nhà tư nhân xây dựng và khai thác dịch vụ viễn thông cho chính phủ hoặc những nhà khai thác khác thuộc sở hữu nhà nước.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

concession

Anything granted or yielded, or admitted in response to a demand, petition, or claim.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

concession

nhượng bộ