Việt
-e
hiệp nghị
hiệp định
thỏa hiệp
nhượng bộ
nhân nhượng
Đức
Vergleich II
Vergleich II /m -(e)s,/
1. [bản] hiệp nghị, hiệp định; hiệp ước, hợp đồng, giao kèo; 2. [sự] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng;