einraumen /(sw. V.; hat)/
dọn dẹp;
thu dọn;
cất dọn (einrichten, einordnen);
etw. in etw. (Akk.) :
einräumen /xếp vật gì vào trong cái gì; Bücher in den Schrank ein räumen/
xếp sách vào tủ;
einräumen /xếp vật gì vào trong cái gì; Bücher in den Schrank ein räumen/
cho phép;
dọn đường;
đảm bảo (zugestehen);
jmdm. etw. einräumen : đảm bảo cho ai điều gì jmdm. Rechte einräumen : đảm bảo quyền lợi của ai.