Việt
quét dọn
dọn dẹp
thu dọn
làm sạch
dọn sạch
đánh cá bằng lưới
quan trắc dưói nưóc.
Đức
Räumung
Räumung /f =, -en/
1. [sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; 2. [sự] làm sạch, dọn sạch; (hóa) [sự] tinh chế, lọc; 3. (hàng hải) [sự] đánh cá bằng lưới, quan trắc dưói nưóc.