Việt
thu dọn
dọn dẹp
dọn sạch
quét dọn
làm sạch
thủ tiêu
bặi bỏ
hủy bỏ
phế bỏ.
Đức
Aufräumen
Aufräumen /n -s/
1. [sự] thu dọn, dọn dẹp, dọn sạch, quét dọn, làm sạch; 2. [sự] thủ tiêu, bặi bỏ, hủy bỏ, phế bỏ.