ablagern /(sw. V.; hat)/
xếp đông;
chất đông;
aufhäufen /(sw. V.; hat)/
chất đông;
xếp đống;
đổ đống (aufschichten);
ông ta đă tích lũy các khối tài sản lớn. : er hat Reich tümer aufgehäuft
auf,Schichten /(sw. V.; hat)/
chất đông;
xếp đống;
chồng đống;
beigen /(sw. V.; hat) (südd., Schweiz.)/
chồng đống;
chất đông;
để chồng chất lên (schichten, aufstapeln);