Việt
chất đông
xếp dóng
đổ đóng
chồng chắt
tích lũy
góp nhặt
dành dụm.
Đức
aufhäufen
aufhäufen /vt/
1. chất đông, xếp dóng, đổ đóng, chồng chắt; 2. tích lũy, góp nhặt, dành dụm.