Việt
phát mại
bán hét
bán sạch
bán đấu giá.
bán hết
bán đắu giá.
bán tông bán tháo để thu dọn hoặc đóng cửa tiệm
Đức
zum Verkauf bringen.
Ausverkauf
ausverkauien
ausverkaufen
ausverkaufen /(sw. V.; hat)/
phát mại; bán tông bán tháo để thu dọn hoặc đóng cửa tiệm;
Ausverkauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] bán hét, bán sạch, phát mại, bán đấu giá.
ausverkauien /vt/
bán hết, bán sạch, phát mại, bán đắu giá.