Việt
trang trí
trang hoàng
bày biện
bày
thu dọn
cát dọn
khâu... vào
may... vào
đính... vào
vá.
Đức
staffieren
staffieren /vt/
1. trang trí, trang hoàng, bày biện, bày, thu dọn, cát dọn; 2. khâu... vào, may... vào, đính... vào, vá.