TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einheften

đóng tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp vào bìa sơ mi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einheften

einheften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Akte wurde noch im alten Ordner eingeheftet

hồ sơ được đóng trong bìa sơ mi cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einheften /(sw. V.; hat)/

(giấy tờ) đóng tập; cặp vào bìa sơ mi;

die Akte wurde noch im alten Ordner eingeheftet : hồ sơ được đóng trong bìa sơ mi cũ.

einheften /(sw. V.; hat)/

khâu vào; may vào; đính vào;