Việt
đơm
đính
khâu vào
may chắn lại.
khâu
may
Đức
annahen
annahen /(sw. V.; hat)/
khâu; đơm; đính; may [an + Akk : vào ];
annahen /vt/
khâu vào, đơm, đính, may chắn lại.