Việt
khâu
may
khâu... lại
may... lại
kẹp lại
gắn lại
Đức
zusammenheften
zusammenheften /(sw. V.; hat)/
kẹp lại; gắn lại;
zusammenheften /vt/
khâu, may, khâu... lại, may... lại; -