Việt
khâu
may.
cắt may
phác thảo
Đức
schneidern
sie schneidert ihre Sachen selbst
cô ta tự may lấy quần áo của mình.
schneidern /(sw. V.; hat)/
cắt may (anfer tigen, nähen);
sie schneidert ihre Sachen selbst : cô ta tự may lấy quần áo của mình.
(Jargon) phác thảo (mẫu xe);
schneidern /vi/
khâu, may.