Việt
sự thu thập
sự tập hợp
khâu... lại
may... lại
khâu lại
may dính lại
Anh
gathering
Đức
Zusammennähen
zusammennähen /(sw. V.; hat)/
khâu lại; may dính lại;
zusammennähen /vt/
khâu... lại, may... lại; -
Zusammennähen /nt/KT_DỆT/
[EN] gathering
[VI] sự thu thập, sự tập hợp