TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenstauch en

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi mắng ai thậm tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi ai như tát nưóc vào mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạc mặt ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí vả rát mặt ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zusammenstauch en

zusammenstauch en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstauch en /vt/

1. đóng, ép, nén, đập; 2. khâu, may; 3. chủi mắng ai thậm tệ, chửi ai như tát nưóc vào mặt, vạc mặt ai, xí vả rát mặt ai; -