Việt
đóng
ép
nén
đập
khâu
may
chủi mắng ai thậm tệ
chửi ai như tát nưóc vào mặt
vạc mặt ai
xí vả rát mặt ai
Đức
zusammenstauch en
zusammenstauch en /vt/
1. đóng, ép, nén, đập; 2. khâu, may; 3. chủi mắng ai thậm tệ, chửi ai như tát nưóc vào mặt, vạc mặt ai, xí vả rát mặt ai; -