Việt
may chần
may xuống
khâu đột
chân.
chần
khâu
may dằn
Anh
quilt
stitch down
Đức
absteppen
absteppen /(sw. V.; hat)/
chần; khâu; may dằn;
absteppen /vt/
absteppen /vt/KT_DỆT/
[EN] quilt, stitch down
[VI] may chần, may xuống, khâu đột