Việt
thêu thùa
người thêu.
sự thêu thùa liên tục
hoa văn được thêu
mẫu thều
món đồ thêu
sản phẩm thêu
Đức
Stickerei
Stickerei /die; -, -en/
(o Pl ) sự thêu thùa liên tục;
(Handarb ) hoa văn được thêu; mẫu thều;
(Handarb ) món đồ thêu; sản phẩm thêu (Stickarbeit);
Stickerei /í =, -en/
í =, -en sự] thêu thùa, người thêu.