Việt
thêu lên
thêu vào
Đức
Stücken
Monogramme auf Taschentücher sticken
thèu các chữ viết lồng vào nhau lèn những chiếc khăn tay.
Stücken /['Jtikan] (sw. V.; hat) (Hanđarb.)/
thêu lên; thêu vào;
thèu các chữ viết lồng vào nhau lèn những chiếc khăn tay. : Monogramme auf Taschentücher sticken