TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục hồi lại

Phục hồi lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phục hồi lại

lift

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 regenerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phục hồi lại

restituieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufrieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Selbst eine kurzfristige Erwärmung über den Erweichungspunkt schädigt die äußere Gestalt irreversibel.

Ngay cả việc nung nóng nhanh trên điểm nóng chảy cũng làm hư hại hình dạng bên ngoài và không thể phục hồi lại được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

restituieren /[restitu'i:ran] (sw. V.; hat) (bes. Rechtsspr.)/

phục hồi lại (wiederher stellen);

wiederaufrieh /ten (sw. V.; hat)/

sửa sang; tu bổ; phục hồi lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerate /toán & tin/

phục hồi lại

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lift

Phục hồi lại