Việt
Phục hồi lại
sửa sang
tu bổ
Anh
lift
regenerate
Đức
restituieren
wiederaufrieh
restituieren /[restitu'i:ran] (sw. V.; hat) (bes. Rechtsspr.)/
phục hồi lại (wiederher stellen);
wiederaufrieh /ten (sw. V.; hat)/
sửa sang; tu bổ; phục hồi lại;
regenerate /toán & tin/
phục hồi lại