Việt
phục chế
trùng tu
tu bổ
tu sửa
tu tạo
khôi phục
phục hồi
phục hung
trung hung
Đức
restaurieren
restaurieren /vt/
1. phục chế, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo; 2. (chính trị) khôi phục, phục hồi, phục hung, trung hung;