Việt
sủa chữa
tu sửa
chỉnh lí
đính chính
làm sáng tỏ.
Anh
rectification
Đức
Richtigstellung
Gleichrichtung
Pháp
conversion en redresseur
redressement
Gleichrichtung,Richtigstellung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gleichrichtung; Richtigstellung
[EN] rectification
[FR] conversion en redresseur; redressement
Richtigstellung /f =, -en/
sự] sủa chữa, tu sửa, chỉnh lí, đính chính, làm sáng tỏ.