spezialisieren /vt/
phân nhỏ, chia nhô, làm... chính xác thêm, xác định rõ thêm; liệt kồ, phân loại, lập qui cách;
richtigstellen /vt/
sủa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, làm... chính xác thêm, giải thích rõ thêm, xác định rõ thêm, làm sáng tỏ thêm.