Việt
phân nhỏ
chia nhô
làm... chính xác thêm
xác định rõ thêm
chuyên môn hóa
đi vào chuyên ngành
trở thành chuyên gia
thực hiện riêng lẻ
làm riêng lẻ
Đức
spezialisieren
spezialisieren /(sw. V.; hat)/
chuyên môn hóa; đi vào chuyên ngành; trở thành chuyên gia [auf + Akk : về ];
(veraltend) thực hiện riêng lẻ; làm riêng lẻ;
spezialisieren /vt/
phân nhỏ, chia nhô, làm... chính xác thêm, xác định rõ thêm; liệt kồ, phân loại, lập qui cách;