TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên môn hóa

chuyên môn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đi vào chuyên ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành chuyên gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc thù hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc biệt hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cục hạn hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh chế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chuyên môn hóa

specialization

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 specialized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyên môn hóa

spezialisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für kleinere Mengen und spezielle Compounds haben sich Firmen am Markt etabliert, die sich auf die Aufbereitung und Granulierung spezialisiert haben.

Đối với sản lượng nhỏ và các hợp chất đặc biệt, nhiều xí nghiệp có vị trí vững vàng trên thương trường đã chuyên môn hóa trong quá trình chế biến hạt nhựa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die technische Weiterentwicklung erfordert eine Spezialisierung der Mitarbeiter.

Việc tiếp tục phát triển về kỹ thuật đòi hỏi sự chuyên môn hóa nhân viên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

specialization

Chuyên môn hóa, đặc thù hóa, đặc biệt hóa, cục hạn hóa, hạn định, hạnh chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spezialisieren /(sw. V.; hat)/

chuyên môn hóa; đi vào chuyên ngành; trở thành chuyên gia [auf + Akk : về ];

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

specialization

chuyên môn hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specialized /cơ khí & công trình/

chuyên môn hóa

 specialized

chuyên môn hóa