Việt
Chuyên môn hóa
đặc thù hóa
đặc biệt hóa
cục hạn hóa
hạn định
hạnh chế.
Anh
specialization
Chuyên môn hóa, đặc thù hóa, đặc biệt hóa, cục hạn hóa, hạn định, hạnh chế.