Việt
sủa chữa
tu sủa
chỉnh lí
đính chính
làm... chính xác thêm
giải thích rõ thêm
xác định rõ thêm
làm sáng tỏ thêm.
Đức
richtigstellen
richtigstellen /vt/
sủa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, làm... chính xác thêm, giải thích rõ thêm, xác định rõ thêm, làm sáng tỏ thêm.