TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

richtigstellen

sủa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... chính xác thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích rõ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định rõ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sáng tỏ thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

richtigstellen

richtigstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Luftdruck richtigstellen.

Bơm đúng áp suất không khí.

v Ölstand prüfen, ggf. richtigstellen.

Kiểm tra mực dầu; hiệu chỉnh khi cần thiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richtigstellen /vt/

sủa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, làm... chính xác thêm, giải thích rõ thêm, xác định rõ thêm, làm sáng tỏ thêm.