Việt
sủa chữa
tu sủa
chỉnh lí
đính chính
làm... chính xác thêm
giải thích rõ thêm
xác định rõ thêm
làm sáng tỏ thêm.
Đức
richtigstellen
v Luftdruck richtigstellen.
Bơm đúng áp suất không khí.
v Ölstand prüfen, ggf. richtigstellen.
Kiểm tra mực dầu; hiệu chỉnh khi cần thiết.
richtigstellen /vt/
sủa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, làm... chính xác thêm, giải thích rõ thêm, xác định rõ thêm, làm sáng tỏ thêm.