TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kesseln

dao hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kesseln

boilers

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

kesseln

Kesseln

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kesseln /vi/

1. (săn bắn) dao hang; 2. chũa, sủa chữa, hàn.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Kesseln

Kesseln

boilers