Việt
dôi dãi
dổi xử
xử
gia công
xử lý
chữa bệnh
điều trị
chữa
Đức
behandeln
behandeln /vt/
1. dôi dãi, dổi xử, xử; 2. (kĩ thuật) gia công, xử lý; chế tạo; điều chế, truyền khoáng, canh tác; 3. chữa bệnh, điều trị, chữa;