Việt
trị bệnh học
trị liệu
điều trị
trị liệu học
Anh
therapeutics
therapy
therapeutics /hóa học & vật liệu/
therapeutics /điện lạnh/
therapeutics /y học/
therapeutics, therapy /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/