emergency
o tình trạng khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp
§ emergency blowout preventer valve : van cấp cứu của thiết bị chống phun trào
Một loại van an toàn đặt ở sàn khoan có thể bắt vào cột cần khoan
§ emergency shutdown system : hệ đóng cấp cứu
Bộ phận thao tác bằng tay trên giàn khai thác có thể làm ngưng thiết bị
§ emergency support system : tàu cứu hộ
Tàu dùng để cứu giúp một giàn khoan trên biển trong lúc lâm nạn