Emergency
[DE] Notfall (chemisch)
[VI] Tình huống khẩn cấp (hoá học)
[EN] A situation created by an accidental release or spill of hazardous chemicals that poses a threat to the safety of workers, residents, the environment, or property.
[VI] Tình huống do vô tình làm đổ các hoá chất nguy hiểm, đe dọa sự an toàn của công nhân, cư dân, môi trường, hoặc tài sản.