Việt
tình trạng nguy ngập
tình trạng khó khăn
hoàn cảnh nguy khôn
Anh
distress
emergency
Đức
Notlage
Notläge
Notläge /f =, -n/
tình trạng nguy ngập; [sự] khó khăn, trắc trỏ; -
Notlage /die/
tình trạng nguy ngập; tình trạng khó khăn; hoàn cảnh nguy khôn;