Việt
sự có’
tai nạn
Xuống cấp theo thời gian
Đau khổ
đau đớn
buồn phiền
sầu não
khốn quẩn
nguy khốn
nguy cấp
kiệt sức
Anh
distress
Đức
Notlage
Pháp
Dégradation
: đồng nghĩa với chữ distraint
Đau khổ, đau đớn, buồn phiền, sầu não, khốn quẩn, nguy khốn, nguy cấp, kiệt sức
Distress
[EN] Distress
[VI] Xuống cấp theo thời gian[sự]
[FR] Dégradation
[VI] Sự phát triển các hư hỏng (nứt, lún, vỡ nát) của mặt đường do các nhân tố phá hoại(xe cộ, thời tiết khí hậu, môi trường) theo thời gian.
sự có’, tai nạn