Việt
= độ nhanh
tôc độ
dòng chảy xiết
cấp cứu
khúc chảy xiết
Đức
Schnelle
Schnelle /ỉ/
ỉ 1. = độ nhanh, tôc độ; 2. dòng chảy xiết, cấp cứu, khúc chảy xiết; ghềnh, thác.