TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

avalanche

Thác lũ

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thác

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyết lở

 
Tự điển Dầu Khí

khối lở

 
Tự điển Dầu Khí

sự sụt lở

 
Tự điển Dầu Khí

1. khối tuyết lở 2. khối lở 3. thác ~ of ions m ư a ion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thác ion dust ~ thác bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mưa bụi fire ~ thác dung nham glacier ~ khối lở sông băng ground ~ khối lở đất hot ~ thác tro nóng hot-sand ~ cát lở nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thác cát nóng incandescent ~ of sand cát lở nóng đỏ snow ~ tuyết núi lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối tuyết lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu ứng thác lũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

avalanche

Avalanche

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electron avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avalanche effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snow slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valleyward snow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impact ionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impact ionization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

avalanche

Lawine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronen-lawine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lawinenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lawineneffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneelawine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Avalanche-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

avalanche

avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avalanche électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ionisation en chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet d'avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ionisation par impact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Avalanche- /pref/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] avalanche

[VI] (thuộc) thác lũ

Lawine /f/KT_ĐIỆN/

[EN] avalanche

[VI] thác, thác lũ, hiệu ứng thác lũ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avalanche /SCIENCE/

[DE] Lawine

[EN] avalanche

[FR] avalanche

avalanche /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lawine

[EN] avalanche

[FR] avalanche

avalanche,electron avalanche /SCIENCE/

[DE] Elektronen-lawine; Lawine

[EN] avalanche; electron avalanche

[FR] avalanche; avalanche électronique; ionisation en chaîne

avalanche,avalanche effect /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lawine; Lawinenbildung; Lawineneffekt

[EN] avalanche; avalanche effect

[FR] avalanche; effet d' avalanche

avalanche,snow slide,valleyward snow /SCIENCE/

[DE] Lawine; Schneelawine

[EN] avalanche; snow slide; valleyward snow

[FR] avalanche

avalanche,impact ionisation,impact ionization /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stoßionisation

[EN] avalanche; impact ionisation; impact ionization

[FR] ionisation par impact

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

avalanche /xây dựng/

khối tuyết lở

avalanche

thác động

avalanche

thác lũ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

avalanche

1. khối tuyết lở 2. khối lở (bụi cát đá) 3. thác (dung nham ) ~ of ions m ư a ion, thác ion dust ~ thác bụi (núi lửa), mưa bụi (núi lửa) fire ~ thác dung nham (núi lửa) glacier ~ khối lở sông băng ground ~ khối lở đất hot ~ thác tro nóng hot-sand ~ cát lở nóng , thác cát nóng (núi lửa) incandescent ~ of sand cát lở nóng đỏ (núi lửa) snow ~ tuyết núi lở

Tự điển Dầu Khí

avalanche

['ævəlɑ:n∫]

  • danh từ

    o   tuyết lở, khối lở

    o   sự sụt lở

    §   drift avalanche : khối băng trôi

    §   dust avalanche : mưa bụi (núi lửa)

    §   ground avalanche : khối đất lở

    §   hot avalanche : thác tro nóng

    §   ice avalanche : băng lở

    §   powdery avalanche : thác bụi (núi lửa)

    §   sand avalanche : cát lở

    o   (vật lý) thác

    §   ion avalanche : thác ion

    §   electron avalanche : thác electron

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    avalanche

    thác; hiệu ứng thác 1. Thác là quá trình tích lũy trong đó một electron hoặc hạt mang điện khác được giá tốc bởi điện trường mạnh va chạm vửị các phân tử chất khí và lon hốa chúng, nhờ đố giải phóng các elctron mới mà đến lượt những electron này lậl cố nhiều va chạm hơn, do vậy sự phóng điện tự duy trì được. Còn gọi là avalanche effect; cascade; cumulative ionization; electron avalanche; Townsend avalanche; Townsend ionization. 2. Hiệu ứng thác là sự nhân tích lũy các hạt mang trong chất bấn dẫn do sự đánh thủng kiều thác. Côn gọi là avalanche effect.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    avalanche

    The fall or sliding of a mass of snow or ice down a mountain-slope, often bearing with it rock.

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Avalanche

    Thác lũ