TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thác ion dust ~ thác bụi

1. khối tuyết lở 2. khối lở 3. thác ~ of ions m ư a ion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thác ion dust ~ thác bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mưa bụi fire ~ thác dung nham glacier ~ khối lở sông băng ground ~ khối lở đất hot ~ thác tro nóng hot-sand ~ cát lở nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thác cát nóng incandescent ~ of sand cát lở nóng đỏ snow ~ tuyết núi lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thác ion dust ~ thác bụi

avalanche

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

avalanche

1. khối tuyết lở 2. khối lở (bụi cát đá) 3. thác (dung nham ) ~ of ions m ư a ion, thác ion dust ~ thác bụi (núi lửa), mưa bụi (núi lửa) fire ~ thác dung nham (núi lửa) glacier ~ khối lở sông băng ground ~ khối lở đất hot ~ thác tro nóng hot-sand ~ cát lở nóng , thác cát nóng (núi lửa) incandescent ~ of sand cát lở nóng đỏ (núi lửa) snow ~ tuyết núi lở