avalanche
1. khối tuyết lở 2. khối lở (bụi cát đá) 3. thác (dung nham ) ~ of ions m ư a ion, thác ion dust ~ thác bụi (núi lửa), mưa bụi (núi lửa) fire ~ thác dung nham (núi lửa) glacier ~ khối lở sông băng ground ~ khối lở đất hot ~ thác tro nóng hot-sand ~ cát lở nóng , thác cát nóng (núi lửa) incandescent ~ of sand cát lở nóng đỏ (núi lửa) snow ~ tuyết núi lở