TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impact ionization

sự ion hoá do va chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ion hoá nhờ va chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

impact ionization

impact ionization

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ionization by collision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impact ionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

impact ionization

Stoßionisation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßionisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

impact ionization

ionisation par impact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avalanche,impact ionisation,impact ionization /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stoßionisation

[EN] avalanche; impact ionisation; impact ionization

[FR] ionisation par impact

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoßionisierung /f/VLB_XẠ/

[EN] impact ionization

[VI] sự ion hoá do va chạm

Stoßionisation /f/VLB_XẠ/

[EN] impact ionization, ionization by collision

[VI] sự ion hoá do va chạm, sự ion hoá nhờ va chạm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

impact ionization

ion hóa do va dập Sự ton hóa tạo ra bởi sự va đập của hạt mang điện năng lượng Cao vào nguyên tử của vật liệu bán dẫn; tác dụng đó làm tăng số hạt mang điện. •