Việt
sự ion hoá do va chạm
sự ion hoá nhờ va chạm
Anh
impact ionization
ionization by collision
avalanche
impact ionisation
Đức
Stoßionisation
Stoßionisierung
Pháp
ionisation par impact
avalanche,impact ionisation,impact ionization /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stoßionisation
[EN] avalanche; impact ionisation; impact ionization
[FR] ionisation par impact
Stoßionisierung /f/VLB_XẠ/
[EN] impact ionization
[VI] sự ion hoá do va chạm
Stoßionisation /f/VLB_XẠ/
[EN] impact ionization, ionization by collision
[VI] sự ion hoá do va chạm, sự ion hoá nhờ va chạm
ion hóa do va dập Sự ton hóa tạo ra bởi sự va đập của hạt mang điện năng lượng Cao vào nguyên tử của vật liệu bán dẫn; tác dụng đó làm tăng số hạt mang điện. •