Việt
thác
máng trũng đơn nghiêng
mặt nghiêng ice ~ sự sụt băng
sự lở băng ore ~ cột quặng
trụ khoáng rock ~ đá đổ
đá lở
Anh
chute
thác; máng trũng đơn nghiêng; mặt nghiêng ice ~ sự sụt băng ; sự lở băng ore ~ cột quặng ; trụ khoáng (giàu quặng) rock ~ (hiện tượng) đá đổ, đá lở