single turn ring, winding, race, rolling radius /cơ khí & công trình/
vòng quay đơn
Các cặp vòng thép đòng tâm trên một ổ bi hay ổ trục, .; Trong một chiếc xe tự hành, khoảng cách từ tâm của một trục tới mặt đất.
Either of a concentric pair of steel rings in a ball or roller bearing, designated the inner race and outer race.; In an automotive vehicle, the distance from the center of an axle to the ground.