TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách ly

cách ly

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cô lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách rời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cách xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gö ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ly hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xa cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly biệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngăn chặn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hãm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cách âm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kiểm dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian cách ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái cách ly

cái cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cách ly

từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cách ly

insulate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quarantine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

INS – Insulate

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

insulating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separate out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insulated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

estrangement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

insulation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
cái cách ly

isolator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cách ly

isolieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- isoliert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absondern isolieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich abtrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isoliert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gedämmt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

internieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abSOndern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

separieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entblÖßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loslosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkuppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absonderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnuren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämmung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
cái cách ly

Trennelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cách ly

abwehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Isolierglas

:: Kính cách ly

Isolierglas

 Kính cách ly

kalt (Isolierschicht)

nguội (lớp cách ly)

Isolierkanalwerkzeug

Khuôn với rãnh cách ly

Aufbau einer Isolierverglasung

Cấu tạo kính cách ly

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von der Umwelt isoliert

tách biệt khỏi thế giới bên ngoài.

die an Diphtherie Erkrankten absondern

cách ly những bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu.

Neugierige abweh- ren

chặn những người tò mò không cho đến gần.

bitte, halte du dich aus dieser Sache heraus!

hãy tránh xa chuyện đó nhé! 1

du kannst dich doch nicht hier von der Welt abschließen!

em không thể sống cách biệt ở đây mãi thế này dược! 4, kết thúc, kết cục, chấm dứt, dẫn đến kết cục

sein Rücktritt schloss eine Epoche ab

sự từ chức của ông ta đã chấm dứt một thài kỳ.

ich bin von allen Mitteln entblößt

tôi không còn tiền, tôi sạch túi rồi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarantine

cách ly, kiểm dịch, thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch ~ pest đối tượng kiểm dịch

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dämmung

[EN] insulation

[VI] chắn, ngăn chặn, hãm, cách ly, cách âm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

estrangement

xa lạ, xa cách, cách ly, ly biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkuppeln /vt/

cách ly, tách, cắt ly hợp.

Absonderung /f =, -en/

1. [sự] tách biệt, phân biệt, cách ly; 2. (sinh lý) [sự] bài tiết, chế tiết; 3. (vật lý) [sự] cắt mạch, ngăn cách, phân cách.

abschnuren /vt/

1. cđi, tháo, mổ, gở (nút); 2. buộc lại, bó lại; 3. (quân sự) bao quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây; 4. (nghĩa bóng) cách ly, cô lập, ngăn cách (đất), chia (đất).

Từ điển kế toán Anh-Việt

Isolate

cách ly, cô lập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

internieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) cách ly (bệnh nhân lây nhiễm);

isolieren /(sw. V.; hat)/

cô lập; cách ly;

tách biệt khỏi thế giới bên ngoài. : von der Umwelt isoliert

abSOndern /(sw. V.; hat)/

cách ly; cô lập (isolieren);

cách ly những bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu. : die an Diphtherie Erkrankten absondern

separieren /(sw. V.; hat)/

(veraltend) tách ra; chia ra; cách ly (absondem, trennen);

abwehren /(sw. V.; hat)/

từ chối; tránh xa; cách ly (fern halten, verscheuchen);

chặn những người tò mò không cho đến gần. : Neugierige abweh- ren

heraushalten /(st. V.; hat)/

(ugs ) giữ cách xa; cách ly; tránh xa [aus + Dat ];

hãy tránh xa chuyện đó nhé! 1 : bitte, halte du dich aus dieser Sache heraus!

entlegen /(Adj.)/

cô lập; cách ly; xa thực tế;

dammen /[’demon] (sw. V.; hat)/

(Technik) làm giảm; hãm lại; ngăn lại; cách ly;

abschließen /(st V.; hat)/

tách rời; tách biệt; biệt lập; cách ly (absondem, trennen);

em không thể sống cách biệt ở đây mãi thế này dược! 4, kết thúc, kết cục, chấm dứt, dẫn đến kết cục : du kannst dich doch nicht hier von der Welt abschließen! sự từ chức của ông ta đã chấm dứt một thài kỳ. : sein Rücktritt schloss eine Epoche ab

entblÖßen /(sw. V.; hat)/

lấy mất; tước đoạt; cách ly; tách rời;

tôi không còn tiền, tôi sạch túi rồi. : ich bin von allen Mitteln entblößt

loslosen /(sw. V.; hat)/

gö ra; thấo ra; tách ra; cách ly; phân tách; phân chia;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quarantine

cách ly

Cách ly bắt buộc các sinh vật mà chúng có thể bị nhiễm bệnh để tránh truyền bệnh. Trong nuôi trồng thủy sản, việc giữ hoặc ương nuôi động vật thủy sản trong các điều kiện nhất định để tránh không cho chúng thoát ra ngoài môi trường, và ngăn các mầm bệnh của các sinh vật này có thể mang tới cho môi trường xung quanh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insulate

cách ly

insulating

cách ly

isolate

cách ly, tách rời

Từ điển tiếng việt

cách ly

- x. cách li.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

INS – Insulate

cách ly

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulate, process

cách ly (nhiệt âm)

 evacuate, insulating

cách ly

 insulate /y học/

cách ly (nhiệt âm)

 insulate /xây dựng/

cách ly (nhiệt âm)

 insulator /y học/

cái cách ly

 insulator /xây dựng/

cái cách ly

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dämmen /vt/XD/

[EN] insulate

[VI] cách ly

sperren /vt/XD/

[EN] insulate, stop

[VI] cách ly, chắn (ẩm)

sperren /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] hold, quarantine

[VI] cách ly, cầm giữ

sich abtrennen /v refl/CN_HOÁ/

[EN] separate out

[VI] tách ra, cách ly

Isolier- /pref/HOÁ, KT_ĐIỆN, CNSX, SỨ_TT, V_LÝ, KTA_TOÀN, V_THÔNG/

[EN] insulating

[VI] (thuộc) cách điện; cách ly; cách nhiệt

isolieren /vt/XD/

[EN] insulate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

isolieren /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

isolieren /vt/ĐIỆN, CNSX, KT_LẠNH, V_LÝ/

[EN] insulate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

isolieren /vt/KTA_TOÀN/

[EN] insulate, isolate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

isolierend /adj/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] insulating

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

isoliert /adj/XD, KT_ĐIỆN, KT_LẠNH/

[EN] insulated (được)

[VI] (được) cách điện; (được) cách nhiệt; (được) cách ly

gedämmt /adj/XD/

[EN] insulated (được)

[VI] (được) cách ly; cách điện; cách nhiệt

abschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off

[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly

Trennelement /nt/Q_HỌC/

[EN] isolator

[VI] cái cách ly

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cách ly

-(y) isoliert (a), ; absondern vt isolieren vt; sự cách ly Isolierung f, Isolation f, Absonderung f; (chế độ, sự) cách ly kiểm dịch Quarantäne f

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

INS – Insulate

cách ly